Tìm theo từ khóa 0 0.2mm/0.001" (136742)
Xem dạng lưới

Máy tiện vạn năng C6241

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị C6241 C6246 C6251 C6256 Đường kính vật tiện qua băng máy mm 410 460 510 560 Đường kính vật tiện qua bàn xe dao mm 220 270 300 350 Chiều dài chi tiết lớn nhất mm       1000, 1500, 2000         1500,2000 Độ rộng của băng máy ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Bộ chuông tiếng HDIP-300PSE

Bộ chuông tiếng HDIP-300PSE 1Plastic door station + 2 Room Stations (One is master and another is slave), Intercom between room stations, AC110 or AC220 power supply ...

2550000

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện vạn năng AJ-200VS

Đặc trưng kỹ thuật AJ-200VS Cao tâm 200mm Đường kính tiện qua băng 400mm Khoảng cách chống tâm 1650mm Phạm vi tốc độ trục chính 0 - 2300 rpm Công suất động cơ chính 5.5 kW Trọng lượng tịnh 1325 kg ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng CZ6140A

Miêu tả CZ6140A CZ6150B Đường kính vật tiện qua băng máy 415 mm 500 mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 240 mm 300 mm Khoảng cách chống tâm 750,1000,1500 Tốc độ trục chính 12 cấp 33~1600 vòng/phút 24 cấp 9-1600 vòng/phút Lỗ trục chính 52mm 82mm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng FSML-1440

Đặc trưng kỹ thuật FSML-1440 Đường kính vật tiện qua băng máy 356mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 220mm Khoảng cách chống tâm 750/1000mm Tốc độ trục chính 30-2200vòng/phút Công suất động cơ AC 2.2Kw inverter Trọng lượng máy 700kg ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng FSML-1330

Đặc trưng kỹ thuật FSML-1330 Đường kính vật tiện qua băng máy 330mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 195mm Khoảng cách chống tâm 750/1000mm Tốc độ trục chính 30-2200vòng/phút Công suất động cơ AC 2.2Kw inverter Trọng lượng máy 650kg ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng FSML-1224

Đặc trưng kỹ thuật FSML-1224 Đường kính vật tiện qua băng máy 306mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 186mm Khoảng cách chống tâm 610/915mm Tốc độ trục chính 40-2000vòng/phút Công suất động cơ AC 1.47Kw inverter Trọng lượng máy 500kg ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng FCL-1550

Đặc trưng kỹ thuật FCL-1550 Đường kính vật tiện qua băng máy 387mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 238mm Khoảng cách chống tâm 1250mm Tốc độ trục chính 16 cấp 25-2000vòng/phút Công suất động cơ 5.5Kw Trọng lượng máy 1450kg ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng FCL-1330

Đặc trưng kỹ thuật FCL-1330 Đường kính vật tiện qua băng máy 340mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 210mm Khoảng cách chống tâm 750/1000mm Tốc độ trục chính 8 cấp 80-2000vòng/phút Công suất động cơ 2.25Kw Trọng lượng máy 1450/1650kg ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng CM632A

Đặc trưng Đơn vị CM632A Đường kính vật tiện lớn nhất qua băng máy  mm 280 Đường kính vật tiện lớn nhất qua bàn xe dao  mm 182 Khoảng cách chống tâm mm 660 Lỗ trục chính mm 26 Tốc độ trục chính vòng/phút 125-2000 Công suất động cơ trục chính KW 0.75 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng CM6125

Đặc trưng Đơn vị CM6125 Đường kính vật tiện lớn nhất qua băng máy  mm 254 Đường kính vật tiện lớn nhất qua bàn xe dao  mm 156 Khoảng cách chống tâm mm 550 Lỗ trục chính mm 26 Tốc độ trục chính vòng/phút 125-2000 Công suất động cơ trục chính KW 0.75 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC kiểu đứng TG20/2500

MODEL Đơn vị TG20/2500 Đường kính chi tiết lớn nhất mm 2500 Đường kính bàn lớn nhất mm 2000 Chiều cao tiện lớn nhất mm 1400-1700-2000 Tốc độ của bàn máy vòng/phút 2-250 Công suất tiện KW 60-100 Dịch chuyển  trục Z mm 800-1000-1200 Kích thước chuôi ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tăng âm truyền thanh 700w TTE09024

- Toàn bộ kết cấu máy đặt trong khung giá chuẩn, chắc chắn, gọn nhẹ. - Các núm mút và chỉ thị được đặt ở mặt máy phù hợp thuận tiện cho sử dụng. - Hệ thống làm mát tự nhiên. - Mạch tự động bảo vệ sẽ làm việc khi bị quá tải hay chập tải. - Máy tăng âm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện CNC băng nghiêng GT-250A

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị GT-250A Đường kính tiện qua băng máy mm 550 đường kính tiện qua bàn xe dao mm 420 Đường kính tiện lớn nhất mm 350 Chiều dài tiện lớn nhất mm 560 Chống tâm mm 700 Đường kính mâm cặp mm 203 Kiểu mũi trục chính   A2-6 Tốc độ ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC băng nghiêng LT-400

Đặc trưng kỹ thuật Model: LT-400 Hành trình   Hành trình trục X,Z 180X530mm Trục chính   Tốc độ trục chính 30-4000 vòng/phút Kiểu trục chính A2-6 Lỗ trục 63mm Thông số cắt   Cỡ mâm cặp 8’’ Đường kính vật tiện qua băng máy 400mm Đường kính vật tiện ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC băng nghiêng LT-350

Đặc trưng kỹ thuật Model: LT-350 Hành trình   Hành trình trục X,Z 140x350mm Trục chính   Tốc độ trục chính 40-5000 vòng/phút Kiểu trục chính A2-5 Lỗ trục 56mm Thông số cắt   Cỡ mâm cặp 6" Đường kính vật tiện qua băng máy 350mm Đường kính vật tiện qua ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC băng nghiêng AJSB 200

Đặc trưng kỹ thuật Model: AJSB 200 Khả năng làm việc của máy   Chiều dài tiện lớn nhất 400(mm) Chiều dài chống tâm 400 (mm) Đường kính tiện qua băng máy 290(mm) Trục chính   Tốc độ trục chính 3500 (rpm) Đường kính lỗ trục chính 100 (mm) Mũi chống tâm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC băng nghiêng MH-300

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị MH-300 Khả năng làm việc của máy     Đường kính tiện qua băng máy mm 580 đường kính tiện qua bàn xe dao mm 360 Đường kính tiện dọc trục lớn nhất mm 360 Đường Kính gia công qua lỗ mm 52 Chiều dài tiện lớn nhất mm 650 Hành ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC băng nghiêng MH-150

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị MH-150 Khả năng làm việc của máy     Đường kính tiện qua băng máy mm 450 đường kính tiện qua bàn xe dao mm 245 Đường kính tiện dọc trục lớn nhất mm 320 Đường Kính gia công qua lỗ mm 43 Chiều dài tiện lớn nhất mm 200 Hành ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC băng phẳng MASTURN 54

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị MASTURN 54 CNC Bàn làm việc     Đường kính vật tiện qua băng máy mm 540 Đường kính vật tiện qua bàn xe dao mm 350 Khoản cách chống tâm mm 865/1565 Tải trọng lớn nhất của bàn       kg 600 Trục chính     Đầu trục chính DIN ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC băng phẳng CK6132x500

Đặc trưng kỹ thuật Model CK6132x500 Đường kính vật tiện qua băng máy 320mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 160mm Chiều dài lớn nhất của vật tiện 500mm Phạm vi tốc độ trục chính 100-2000 vòng /phút Lỗ trục chính f38mm Côn trục chính MT5 Kích thước ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC băng phẳng CKE6136i

Model CKE 6136i Đường kính qua băng máy mm 360 Chiều rộng băng máymm 300 Chiều dài lớn nhất của chi tiết mm 750 1000 Đường kính lớn nhất của vật tiện qua băng trượt mm 180 Tốc độ trục chính V/phút 200-3500 Công suất động cơ Kw 5.5 Tiến dao nhanh trục ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC băng phẳng CKE6136z

Model CKE 6136Z Đường kính qua băng máy mm 360 Chiều rộng băng máymm 300 Chiều dài lớn nhất của chi tiết mm 750 1000 Đường kính lớn nhất của vật tiện qua băng trượt mm 180 Tốc độ trục chính V/phút 20-650 75-2500 Công suất động cơ Kw 5.5 Tiến dao ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC băng phẳng CKE6130i

Model CKE 6130i Đường kính qua băng máy mm 300 Chiều rộng băng máymm 205 Chiều dài lớn nhất của chi tiết mm 600 Đường kính lớn nhất của vật tiện qua băng trượt mm 145 Tốc độ trục chính V/phút 40-4000 Công suất động cơ Kw 4.0 Tiến dao nhanh trục X/Zm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC tự động XP12

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị XP12 Tốc độ trục chính rpm 10.000 Đường kính tiện lớn nhất mm Ø12 Hành trình X,Y,Z mm 140/60/190 Công suất trục chính kw 1.5/2.2 Thể tích thùng làm mát lít 100 Trọng lượng máy kgs 1450 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện tự động HRLA20

Model HRL A 20 Đường kính chuôi dao(mm) 9.5 x 9.5 Đường kính chi tiết tròn lớn nhất (mm) 20 Kích thước chi tiết vuông lớn nhất(mm) 14 Chiều dài tiện (mm) 30 Tốc độ trục chính (vòng/phút) 2400-7000 Động cơ trục chính (kW) 1.5 Trọng lượng (kg) 650 Kích ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện đứng CNC VL-66

MODEL Đơn vị VL-66 Đường kính chi tiết lớn nhất mm 800 Đường kính tiện lớn nhất mm 760 Chiều cao tiện lớn nhất mm 750 Đường kính mâm cặp thuỷ lực mm 18’’ Tốc độ của bàn máy vòng/phút 25-2000 Số vị trí dao chiếc 12 Dịch chuyển  trục X mm 385 Dịch ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện đứng CNC VL-46

MODEL Đơn vị VL-46 Đường kính chi tiết lớn nhất mm 560 Đường kính tiện lớn nhất mm 460 Chiều cao tiện lớn nhất mm 450 Đường kính mâm cặp thuỷ lực mm 12’’ Tốc độ của bàn máy vòng/phút 25-2250 Số vị trí dao chiếc 12 Dịch chuyển  trục X mm 275 Dịch ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện cụt CW61240

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị CW61240 Đường kính tiện qua băng máy mm 2400 Đường kính tiện qua bàn xe dao mm 2030 Chiều dài chống tâm mm 1500 Chiều rộng băng máy mm 1100 Kích thước mm 7920x2580x2710 Trọng lượng kg 30000 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Bộ đàm cầm tay Kenwood NX-300S

64 channels400 - 470 MHzWeight 370 g with KNB-47LMIL-STD 810 C/D/E/FIP54 / 55 water and dust intrusionPower output 5 W / 1 WOperating temperature -30 +6025, 20 12.5 kHz ChannelsMixed FM/Digital Operation500 mW Speaker AudioQT / DQTFleetSync ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Bộ đàm cầm tay Kenwood NX-200S

64 channels136 - 174MHzWeight 370 g with KNB-47LMIL-STD 810 C/D/E/FIP54 / 55 water and dust intrusionPower output 5 W / 1 WOperating temperature -30 +6025, 20 12.5 kHz ChannelsMixed FM/Digital Operation500 mW Speaker AudioQT / DQTFleetSync ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Bộ đàm cầm tay Kenwood NX-300E

512 Channel400-470MHzWeight 375 g (with KNB-47 battery)MIL-STD-810 C/D/E/FIP54/55/67 Water Dust IntrusionPower output 5 W / 1 WOperating temperature -30 +6025, 20 12.5 kHz ChannelsMixed FM/Digital Operation500 mW Speaker AudioQT / ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Bộ đàm cầm tay Kenwood TK-3260 Ex

Frequency range 440-470 MHzII2G Ex ib IIC T4 GasII2D Ex tD ibD A21 IP6X T110C DustIM2 Ex ib I Mining1.2W Output power16 ChannelsBattery life 18 hour (batt save off) 23 hour (batt save on)Operating Temperature Range -20 to +50Weight 279g - 484g with ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Bộ đàm cầm tay Kenwood TK-2260 Ex

Frequency range 136-174 MHzII2G Ex ib IIC T4 GasII2D Ex tD ibD A21 IP6X T110C DustIM2 Ex ib I Mining1.2W Output power16 ChannelsBattery life 18 hour (batt save off) 23 hour (batt save on)Operating Temperature Range -20 to +50Weight 279g - 484g with ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy bộ đàm ICOM IC-2200H

Thông tin mô tả: Dãy tần VHF : 136 - 174MHz Số kênh : 113 kênh tần số sử dụng công nghệ mã hóa tín hiệu giúp giảm thiểu nhiễu tín hiệu Công suất : 65W . Trọn bộ bao gồm : Thân máy, Micro, Giá đở. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bộ đàm ICOM IC-M72

Thông tin mô tả: Được thiết kế nhỏ, gọn, nhẹ và đặc biệt với khả năng chống vô nước rất thích hợp với các công việc hoạt động trong môi trường có độ ẩm ướt cao (các bến tàu cảng, các công ty vận tải thủy,….). Pin Li-on dung lượng cao, cho phép sạc ...

5050000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bộ đàm hàng hải ICOM M1V

GENERAL Frequency range : TX 156.025 57.425 MHz RX 156.025 63.275 MHz Usable channels* : All U.S.A., International and Canadian channels; plus 10 weather channels (U.S.A. only) Mode : 16K0G3E (FM) Power supply requirement : 7.4 V DC (BP-215 only) ...

5500000

Bảo hành : 0 tháng

Máy bộ đàm Icom F3021/M4021

Cự ly liên lạc(km):4Cự ly liên lạc lý tưởng(km):1Dải tần VHF:136-174MHzDải tần UHF:400 - 470MHzSố kênh:136Tính năng• Chống nướcLoại Pin:LithiumDung lượng:2000mAhĐiện thế sử dụng:7.4VThời gian sử dụng:15h ...

4300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bộ đàm ICOM IC-F3003/F4003

MÁY BỘ ĐÀM ICOM IC-F3003/F4003 (Made in Japan)* Bao gồm : Máy, pin BP-264 1400mAh , sạc bàn , bát cài, antenna.- Công suất phát 5W/4W, cự ly liên lạc 1-3Km.      - 16 kênh tần số VHF 136-174MHz.          - Kích thước 58 x 111 x 31mm.- Tro ...

2900000

Bảo hành : 24 tháng

Máy bộ đàm sóng ngắn ICOM IC-718

Dải tần GM: 1.8 Mhz - 29.7 MhzSố kênh:101Công suất GM(W):100Điện thế nguồn sử dụng:13.8VTính năng• Giới hạn giờ phát• Khóa kênh• Độ bao phủ băng tần rộngMở rộng• Âm thanh được nén nghe rõ ràng• Thiết kế rắn chắc chịu nhiệt , rung , sóc , độ ẩm và môi ...

14600000

Bảo hành : 0 tháng

Bộ đàm ICOM IC-F5061

Số kênh:512Công suất phát (W):50Kích thước (mm):160×45×150 mmTrọng lượng (g):1300Xuất xứ: Japan ...

7550000

Bảo hành : 0 tháng

Máy bộ đàm cầm tay ICOM IC-F14

Khả năng chống ngấm nước và bụiCó chức năng MDC 1200Trọng lượng : 300gKích thước ( rộng x cao x sâu ) : 53 x 120 x 42.4mmDải tần : 136-174 MHzSố kênh nhớ : 16 kênhCông suất ra âm tần 800mWPin sạc Li-ion 2000mAh BP-232N Sạc chuẩn BC-160AC Adaptor BC ...

3250000

Bảo hành : 18 tháng

Bộ đàm ICOM IC-M34

Dải tần:156.050 - 163.275Số kênh:16Công suất phát Bộ đàm chuyên dụng:5W/3W/1WLoại Pin:Li-ion BP252Xuất xứ:Nhật Bản ...

2650000

Bảo hành : 0 tháng

Bộ đàm ICOM IC-M24

Dải tần VHF:156.025–157.425MHzCông suất phát:5W/3W/1WKích thước:58.5×128.5×34.5 mmTính năng• Chế độ tiết kiệm Pin• Chống nước• Chịu va đâp, chấn động• Lựa chọn độ rộng kênhLoại Pin:Li-IonMàu sắc:ĐenXuất xứ:Nhật Bản ...

3400000

Bảo hành : 0 tháng

Máy bộ đàm ICOM IC-F4021T

Hãng sản xuất : Icom Loại : Bộ đàm chuyên dụng Số kênh : 128 Loại Pin : Li-Ion Dung lượng : 1900mAh Điện thế sử dụng : 7.4V Kích thước : 53 × 120 × 36.9 mm Trọng lượng(g) : 300 Màu sắc : Đen ...

3550000

Bảo hành : 0 tháng

Máy bộ đàm sóng ngắn ICOM IC-M710

Dải tần GM: 1.6 Mhz - 27.5 MhzSố kênh: 1136Công suất GM(W): 150Điện thế nguồn sử dụng: 13.8VTính năng• Báo động khẩn cấp• Giới hạn giờ phát• Khóa kênhMở rộng• Âm thanh được nén nghe rõ ràng• Thiết kế rắn chắc chịu nhiệt , rung , sóc , độ ẩm và môi ...

25000000

Bảo hành : 0 tháng

Bộ đàm chuyên dụng ICOM IC-GM1600

Dải tần: 156.300–156.875 MHzSố kênh: 16Công suất phát: 2W/1WLoại Pin: Lithium BP-224NXuất xứ: Nhật Bản ...

9150000

Bảo hành : 0 tháng

Bộ đàm chuyên dụng ICOM IC-F33GT/GS (43GT/GS)

Dải tần VHF: 136–174MHzDải tần UHF: 5kHz, 6.25kHzSố kênh: 256Tính năng• Truy cập Menu và IDLoại Pin: Li-IonDung lượng: 2000mAhĐiện thế sử dụng: 7.4VThời gian sử dụng: 14hKích thước: 53×120×36.9mmTrọng lượng(g): 321Màu sắc: ĐenXuất xứ: America ...

6200000

Bảo hành : 0 tháng